Có 2 kết quả:

偏劳 piān láo ㄆㄧㄢ ㄌㄠˊ偏勞 piān láo ㄆㄧㄢ ㄌㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) undue trouble
(2) Thank you for having gone out of your way to help me.

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) undue trouble
(2) Thank you for having gone out of your way to help me.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0